Kẹp sửa chữa kết nối ống thép không gỉ
Vật liệu
Sắt dẻo JAW
Bu lông thép cacbon
Thép Carbon các loại hạt
Ban nhạc SS304
Miếng đệm EPDM/NBR
Lớp phủ Epoxy Fusion ngoại quan RAL5017
Kích thước OD RANGE CHIỀU DÀI Áp suất làm việc bắt vít
2” 60-67 150,191,200 5/8” HOẶC M16 PN10/16
3” 88-98 150,191,200,300 5/8” HOẶC M16 PN10/16
95-105 150.191.200.300 5/8″ HOẶC M16 PN10/16
4” 108-118 150.191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
115-128 150.191.200.300 5/8″ HOẶC M16 PN10
6” 158-172 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
168-182 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
8” 217-229 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
225-240 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
10” 243-260 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
270-288 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
12” 313-336 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
340-360 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
Chiều dài kẹp ống 150 191/200 300
Vật liệu
Sắt dẻo JAW
Bu lông thép cacbon
Thép Carbon các loại hạt
Ban nhạc SS304
Miếng đệm EPDM/NBR
Lớp phủ Epoxy Fusion ngoại quan RAL5017
Kích thước OD RANGE CHIỀU DÀI Áp suất làm việc bắt vít
2” 60-67 150,191,200 5/8” HOẶC M16 PN10/16
3” 88-98 150,191,200,300 5/8” HOẶC M16 PN10/16
95-105 150.191.200.300 5/8″ HOẶC M16 PN10/16
4” 108-118 150.191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
115-128 150.191.200.300 5/8″ HOẶC M16 PN10
6” 158-172 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
168-182 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
8” 217-229 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
225-240 191.200.300 5/8” HOẶC M16 PN10
10” 243-260 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
270-288 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
12” 313-336 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
340-360 300.382 5/8” HOẶC M16 PN6/PN10
Chiều dài kẹp ống 150 191/200 300